Phiên âm : yīn r.
Hán Việt : âm nhân.
Thuần Việt : âm thanh; tiếng.
âm thanh; tiếng
(说话的 )声音
tā jí dé lián shuōhuà de yīn er dōu biànle.
anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
ý (của lời nói)
话里边微露的意思
听话听音儿
tīnghuà tīngyīn ér
nghe lời hiểu ý.